Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Tay-Sachs disease


noun
a hereditary disorder of lipid metabolism occurring most frequently in individuals of Jewish descent in eastern Europe;
accumulation of lipids in nervous tissue results in death in early childhood
Syn:
Tay-Sachs, Sachs disease, infantile amaurotic idiocy
Hypernyms:
lipidosis, autosomal recessive disease, autosomal recessive defect, monogenic disorder, monogenic disease


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.